Characters remaining: 500/500
Translation

quận trưởng

Academic
Friendly

Từ "quận trưởng" trong tiếng Việt một danh từ chỉ một viên chức chức vụ cao, đứng đầu một quận. Cụ thể, quận trưởng người quản lý điều hành các hoạt động của quận, đảm bảo việc thực hiện các chính sách, pháp luật của nhà nước tại địa phương đó.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Quận trưởng đã buổi họp với các trưởng thôn để bàn về phát triển kinh tế địa phương."
    • "Quận trưởng sẽ đến thăm trường học vào cuối tuần này."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong nhiệm kỳ của mình, quận trưởng đã triển khai nhiều dự án nhằm cải thiện cơ sở hạ tầng đời sống của người dân."
    • "Với vai trò quận trưởng, ông ấy đã làm việc không mệt mỏi để nâng cao chất lượng giáo dục trong quận."
Phân biệt các biến thể:
  • Quận: một đơn vị hành chính cấp dưới tỉnh, có thể hiểu khu vực địa .
  • Trưởng: người đứng đầu, chỉ vị trí lãnh đạo.
  • "Quận trưởng" sự kết hợp giữa hai yếu tố này để chỉ chức vụ của người lãnh đạo một quận.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chủ tịch quận: Trong một số trường hợp, "chủ tịch quận" có thể được sử dụng thay cho "quận trưởng", tuy nhiên hai từ này có thể những khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, chủ tịch quận thường chỉ hơn về vai trò trong việc lãnh đạo hội đồng nhân dân quận.
  • Thị trưởng: người đứng đầu một thành phố, có thể làm việc tương tự nhưngcấp độ thành phố, không phải quận.
Các nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, từ "quận" có thể được dùng để chỉ một khu vực địa cụ thể không cần nhấn mạnh đến vị trí lãnh đạo. dụ: "Tôi sốngquận 1."
Từ liên quan:
  • Hành chính: Quận trưởng làm việc trong lĩnh vực hành chính, liên quan đến việc quản lý điều hành các công việc của chính quyền địa phương.
  • Chính quyền: Quận trưởng một phần của hệ thống chính quyền cấp quận.
  1. Viên chức đứng đầu một quận.

Words Containing "quận trưởng"

Comments and discussion on the word "quận trưởng"